• Danh từ giống đực

    Nhục hình, khổ hình
    Infliger à quelqu'un des supplices atroces
    bắt ai chịu những nhục hình tàn bạo
    Tử hình (cũng) le dernier supplice
    Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ
    Un coeur au supplice
    lòng đau khổ
    être au supplice
    đau khổ vô cùng; rất cực lòng
    supplice de Tantale
    miếng ăn kề miệng mà chẳng được ăn
    supplices éternels
    tội sa địa ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X