• Danh từ giống đực

    Cây chống, cái đỡ, cái giá
    Les supports de charpente
    những cây chống sườn nhà
    Support pour éprouvettes
    cái giá ống nghiệm
    (hội họa) mặt nền
    Support de laque
    mặt nền sơn
    (nhiếp ảnh) lớp nền
    Support de film
    lớp nền phim
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự nâng đỡ; nơi nương tựa
    Il a perdu son support
    nó đã mất nơi nương tựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X