• Tính từ

    Tối cao
    Soviet suprême
    xô viết tối cao
    Cour suprême
    tòa án tối cao
    Pouvoir suprême
    quyền tối cao
    Rất mực; tuyệt đỉnh
    Une suprême habileté
    sự khéo léo rất mực
    Bonheur suprême
    hạnh phúc tuyệt đỉnh
    Cuối cùng
    Suprême effort
    cố gắng cuối cùng
    heure suprême
    xem heure
    honneurs suprêmes
    lễ tang
    volontés suprêmes
    lời trối trăng

    Danh từ giống đực

    Món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X