-
Danh từ giống đực
(cơ học) lực; ứng lực
- Effort de traction effort de tension
- lực kéo
- L'effort des arches d'un pont
- ứng lực vòm cầu
- Effort de compression effort de contraction
- lực nén
- Effort d'écartement
- lực tách ra
- Effort de flexion
- lực uốn
- Effort de freinage
- lực hãm
- Effort de frottement
- lực ma sát
- Effort de poussée
- lực đẩy
- Effort de torsion
- lực xoắn
Phản nghĩa Détente, repos.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ