• Danh từ giống đực

    Cố gắng
    Un effort désespéré
    một cố gắng tuyệt vọng
    Sans effort
    không phải cố gắng dễ dàng
    (cơ học) lực; ứng lực
    Effort de traction effort de tension
    lực kéo
    L'effort des arches d'un pont
    ứng lực vòm cầu
    Effort de compression effort de contraction
    lực nén
    Effort d'écartement
    lực tách ra
    Effort de flexion
    lực uốn
    Effort de freinage
    lực hãm
    Effort de frottement
    lực ma sát
    Effort de poussée
    lực đẩy
    Effort de torsion
    lực xoắn
    (thú y học) sự bong gân
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)
    un partisan du moindre effort
    (thân mật) kẻ lười
    Phản nghĩa Détente, repos.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X