• Ngoại động từ

    Vượt quá
    Maison sui surpasse ses voisines de deux étages
    nhà vượt quá những nhà bên cạnh hai tầng
    Le succès surpasse l'espérance
    thành công vượt quá hy vọng
    Cette dépense surpasse mes moyens
    món tiêu đó vượt quá khả năng của tôi
    Hơn, trội hơn
    Elle surpasse les autres en beauté
    chị ấy đẹp trội hơn những người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X