• Phó từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ( Courir sus à quelqu'un) tấn công ai
    en sus
    (từ cũ, nghĩa cũ) thêm vào
    La moitié en sus
    �� một nữa thêm vào
    en sus de
    ngoài
    Toucher des gratifications en sus de son salaire
    �� lĩnh tiền thưởng ngoài số lương

    Thán từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) gắng lên nào!
    Sus! mes amis
    gắng lên nào, anh em ơi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X