• Danh từ giống cái

    Vết đứt
    Se faire une taillade en se rasant
    bị đứt khi cạo mặt
    Vết rạch
    Taillade dans un tronc d'arbre
    vết rạch ở thân cây
    Đường lê (ở áo, cho thấy lớp lót hoặc áo trong)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X