-
Danh từ giống cái
Lời hứa
- Donner sa parole
- hứa
- adresser la parole à quelqu'un adresser
- adresser
- amuser quelqu'un de ses belles paroles
- hứa hão với ai, phỉnh phờ ai
- avoir des paroles avec quelqu'un
- cãi nhau với ai
- avoir deux paroles
- không giữ lời hứa
- avoir la parole facile
- nói lưu loát
- avoir la parole haute
- nói ngạo, nói kiêu
- à vous la parole
- đến lượt ông nói
- belles paroles
- lời hứa hão
- bonnes paroles
- lời tốt đẹp, lời phúc hậu
- couper la parole
- cắt lời, ngắt lời
- dégager sa parole
- rút lời hứa
- demander la parole
- xin nói
- homme de parole
- người đáng tin cậy
- il ne lui manque que la parole
- con vật này thông minh lắm
- il n'y manque que la parole
- giống như hệt (bức tranh, bức tượng)
- la parole de Dieu
- Kinh thánh
- la parole est à
- ... đến lượt... nói
- ma parole d'honneur honneur
- honneur
- moulin à paroles moulin
- ,
- n'avoir qu'une parole
- chỉ có một lời, cương quyết giữ lời hứa
- paroles magiques magique
- magique
- perdre la parole
- thành câm, cấm khẩu
- porter la parole
- nói thay
- prendre la parole
- bắt đầu nói
- prisonnier sur parole
- tù lỏng
- sa parole vaut de l'or
- người ấy giữ vững lời hứa
- se prendre de paroles
- cãi nhau
- sur parole
- chỉ dựa vào lời nói, chỉ bằng vào lời nói (mà tin...)
Phản nghĩa Action, écrit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ