• Ngoại động từ

    Thúc (bằng) gót
    Talonner son cheval
    thúc gót con ngựa
    Thôi thúc
    Être talonné par ses créanciers
    bị chủ nợ thôi thúc
    Đuổi sát gót
    Talonner l'ennemi
    đuổi sát gót kẻ thù
    (thể dục thể thao) đá gót về
    Talonner le ballon
    đá gót quả bóng về
    Dận gót
    Les pieds talonnaient la route
    chân dậm gót trên đường
    Nội động từ
    (hàng hải) chạm đít tàu xuống đáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X