• Danh từ giống cái

    Cái tát, cái phát
    Une tape sur la joue
    cái tát vào má
    Une tape dans le dos
    cái phát vào lưng
    Une tape sur le derrière
    cái phát vào đít
    (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) sự thất bại
    Ramasser une tape
    bị thất bại
    (hàng hải) cái nút (lỗ neo, miệng súng.)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X