• Tính từ

    Lèn chặt
    Voyageurs tassés dans un wagon
    hành khách lên chặt trong toa
    Co ro
    Mendiant tassé dans un coin
    người ăn mày co ro trong một xó
    Lún
    bien tassé
    đầy tràn
    Un verre bien tassé
    một cốc đầy tràn
    Un café bien tassé
    cà phê đậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X