• Ngoại động từ

    Quật ngã
    Terrasser un adversaire
    quật ngã một đối thủ
    (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt
    Nouvelle qui l'a terrassé
    tin đã làm cho nó ngã ngửa ra
    (từ cũ; nghĩa cũ) đắp đất, be đất vào
    Terrasser un mur
    be đất vào tường

    Nội động từ

    Đào đắp đất
    Soldats de génie en train de terrasser
    công binh đang đào đắp đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X