• Danh từ giống đực

    Sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co
    Des tiraillement font casser une corde
    lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
    Tiraillements entre la piété filiale et l'amour
    (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
    Sự đau quặn
    Tiraillements d'estomac
    đau quặn dạ dày
    ( số nhiều) mối mâu thuẫn
    Tiraillements à l'intérieur d'un parti
    mâu thuẫn trong nội bộ một đảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X