• Tính từ

    Queo, khèo
    Règle tordue
    thước queo
    Jambes tordues
    chân khoèo
    (thực vật học) vặn
    Préfloraison tordue
    tiền khai hoa vặn
    (thông tục) điên, gàn dở
    Il est complètement tordu
    nó hoàn toàn điên
    avoir l'esprit tordu
    đầu óc gàn dở
    avoir la gueule tordue
    rất xấu xí (người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X