• Ngoại động từ

    Tra tấn
    Torturer un accusé
    tra tấn một người bị cáo
    Làm cho đau, hành hạ
    Torturer les animaux
    hành hạ loài vật
    Làm nhăn nhó
    La douleur a torturé ses traits
    đau đớn làm cho nét mặt anh ta nhăn nhó
    (nghĩa bóng) giằn vặt
    La jalousie la torturait
    tính ghen tuông giằn vặt chị ta
    Xuyên tạc đi
    Torturer un texte
    xuyên tạc một văn bản
    Torturer son style
    gò lời văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X