• Trousser

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    (thân mật) làm nhanh gọn
    Trousser une affaire
    làm nhanh gọn một công việc
    (từ cũ, nghĩa cũ) xắn, xắn quần áo cho
    Trousser sa jupe
    xắn váy
    Trousser un enfant
    xắn quần áo cho một em bé
    (từ cũ, nghĩa cũ) bó lại
    Trousser du joint
    bó cỏ khô lại
    trousser une femme
    (thân mật) tốc váy phụ nữ
    trousser une volaille
    bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X