-
Danh từ giống cái
Hội liên hiệp; liên minh; liên bang
- L'union des jeunesses
- hội liên hiệp thanh niên
- Union des Républiques socialistes soviétiques
- Liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết
Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ