• Danh từ giống cái

    Sự hòa hợp
    Union des couleurs
    sự hòa hợp màu sắc
    Sự đoàn kết
    L'union fait la force
    đoàn kết làm nên sức mạnh
    Hội liên hiệp; liên minh; liên bang
    L'union des jeunesses
    hội liên hiệp thanh niên
    Union des Républiques socialistes soviétiques
    Liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết
    Cuộc hôn nhân
    Union légitime
    cuộc hôn nhân hợp pháp
    Sự thống nhất
    Union de deux terres
    sự thống nhất hai đất
    Viên ngọc trai lớn
    trait d'union trait
    trait
    Phản nghĩa Désunion; division, séparation; discorde, dissension, divorce, opposition, rupture.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X