-
Danh từ giống đực
Nét phóng
- trait blanc de tissu imprimé
- sọc trắng trên vải màu
- à grands traits
- bằng những nét lớn, đại cương
- avoir trait à
- có quan hệ với
- d'un trait de plume
- chỉ một nét bút, viết nhanh
- faire des traits à quelqu'un
- không chung thuỷ với ai
- filer comme un train partir comme un trait
- chạy vụt đi
- pendant le train
- trong lúc đang khai thác (mỏ)
- trait de scie
- đường (vạch để) cưa
- trait d'esprit esprit
- esprit
- trait d'union
- gạch nối
- trait pour trait
- hết sức đúng, giống hệt
- copier trait pour trait
- �� chép hết sức đúng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ