• Ngoại động từ

    Nối
    Ligne aérienne qui unit deux continents
    đường hàng không nối hai lục địa
    Hợp nhất
    Unir deux provinces
    hợp nhất hai tỉnh
    Gắn bó, đoàn kết
    Unir deux existences
    gắn bó hai cuộc đời

    Phản nghĩa Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer, séparer

    Cho kết hôn
    Unir deux jeunes gens
    cho đôi thanh niên kết hôn
    Kết hợp
    Unir le talent à la vertu
    kết hợp tài với đức
    (kỹ thuật) làm cho bằng phẳng
    Unir une planche
    làm cho tấm ván bằng phẳng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X