• Tính từ

    Đơn
    Monstre unitaire
    (y học) quái thai đơn
    (chính trị) thống nhất, hợp nhất
    Organisation sociale unitaire
    tổ chức xã hội thống nhất
    (thuộc) đơn vị
    Prix moyen unitaire
    giá bình quân đơn vị
    (tôn giáo) theo thuyết một ngôi
    théorie du champ unitaire
    (vật lý học) thuyết trường đơn nguyên
    Danh từ
    (tôn giáo) người theo thuyết một ngôi
    Phản nghĩa Double, multiple. Global, total.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X