• Tính từ

    Khẩn cấp
    Une affaire urgente
    một việc khẩn cấp

    Danh từ giống đực

    Điều khẩn cấp
    L'urgent pour moi était de savoir cela
    điều khẩn cấp đối với tôi bấy giờ là biết việc ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X