-
Danh từ giống cái
Da bò cái non (đã thuộc)
- Sac en vachette
- túi bằng da bò cái non
- Vachette tannée au chrome
- da bò cái non thuộc crôm
- Vachette au chrome imperméable
- da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
- Vachette chromée en huile
- da bò cái non thuộc crôm dầu
- Vachette cirée
- da bò cái non đánh xi
- Vachette sport
- da bò cái non làm giày thể thao
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ