• Danh từ giống cái

    Da bò cái non (đã thuộc)
    Sac en vachette
    túi bằng da bò cái non
    Vachette tannée au chrome
    da bò cái non thuộc crôm
    Vachette au chrome imperméable
    da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
    Vachette chromée en huile
    da bò cái non thuộc crôm dầu
    Vachette cirée
    da bò cái non đánh xi
    Vachette sport
    da bò cái non làm giày thể thao
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X