• Danh từ giống đực

    Thể thao
    Terrain de sport
    sân thể thao
    c'est du sport
    (nghĩa bóng, thân mật) đó là một việc khó khăn
    il va y avoir du sport
    (thân mật) sẽ nhốn nháo đấy, không yên ổn đâu

    Tính từ ( không đổi)

    (dùng chơi) thể thao
    Des vêtements sport
    quần áo thể thao
    Thẳng thắn, trung thực
    Il a été très sport dans cette rencontre
    trong cuộc gặp gỡ ấy anh ta rất thẳng thắn
    Đồng âm Spore.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X