-
Danh từ giống cái
(thông tục) ( số nhiều) người có vai vế
- Nager dans les huiles
- quen thân với những người có vai vế
- Il était une huile
- lúc đó ông ta là người có vai vế
- huile de bras huile de coude
- sức lực (dốc vào một việc gì)
- il n'y a plus d'huile dans la lampe
- kiệt sức mà chết
- jeter de l'huile sur le feu
- lửa cháy đổ thêm dầu
- sentir l'huile
- có công phu (tác phẩm)
- tache d'huile
- (nghĩa bóng) vết dầu loang
- verser de l'huile sur les plaies de quelqu'un
- an ủi ai bằng những lời dịu ngọt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ