• Nội động từ

    Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt
    Caler une échelle qui vacille
    kê cái thang lắc lư
    Chập chờn
    Lumière qui vacille
    ánh sáng chập chờn
    Mémoire qui vacille
    trí nhớ chập chờn
    Do dự, dao động
    Vaciller dans ses réponses
    trả lời do dự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X