• Tính từ

    Vô hiệu, vô ích
    Vains efforts
    những cố gắng vô ích

    Phản nghĩa Efficace; utile

    Hão huyền, hão; hư ảo
    Vain espoir
    hy vọng hão huyền

    Phản nghĩa Fondé

    Phù phiếm
    Vains amusements
    trò chơi phù phiếm
    (văn học) tự phụ
    Esprit vain
    tính tự phụ
    en vain
    vô ích, uổng công
    Chercher en vain
    �� uổng công tìm
    terres vaines et vagues
    đất bỏ hoang
    vaine pâture pâture
    pâture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X