• Tính từ

    Mờ hơi nước
    Ciel vaporeux
    trời mờ hơi nước
    Mờ mờ, mờ; mờ ảo
    Lumière vaporeuse
    ánh sáng mờ mờ
    Contours vaporeux
    đường viền mờ
    Style vaporeux
    lời văn mờ ảo
    Nhẹ nhàng, mỏng mảnh
    Une jeune fille vaporeuse
    cô gái mỏng mảnh

    Danh từ giống đực

    Vẻ nhẹ nhàng, vẻ mỏng mảnh
    Le vaporeux d'une robe
    vẻ mỏng mảnh của chiếc áo dài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X