• Danh từ giống đực

    Sự chóng mặt
    Avoir un vertige
    bị chóng mặt
    (nghĩa bóng) sự bàng hoàng
    Être rempli d'un singulier vertige
    bị tràn ngập trong một nỗi bàng hoàng kỳ cục
    (nghĩa bóng) sự cám dỗ
    Le vertige de la députation
    sự cám dỗ của chức nghị sĩ
    à donner le vertige
    ghê lắm; ghê người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X