-
Nội động từ
(động vật học) nhảy cái
- et que [[�a]] saute!
- (thân mật) làm mau lên chứ!
- faire sauter de la viande
- rán áp chảo thịt
- faire sauter la banque banque
- banque
- faire sauter la caisse
- lấy hết tiền trong kết
- faire sauter l'argent
- phung phí tiền
- faire sauter quelqu'un
- làm cho ai mất công ăn việc làm
- faire sauter une serrure
- bẻ khóa
- sauter à pieds joints par-dessus quelque chose
- cứ làm bừa cái gì đi
- sauter aux yeux oeil
- oeil
- sauter sur la lame
- (hàng hải) rập rình trên sóng
- se fait sauter la cervelle cervelle
- cervelle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ