• Thông dụng

    Động từ

    To oppress
    áp bức các tộc người thiểu số
    to oppress the ethnic minorities
    các dân tộc bị áp bức
    the oppressed nations

    Danh từ

    Oppression
    đả đảo nạn áp bức chủng tộc
    down with the racial oppression!
    kẻ áp bức kẻ bị áp bức
    the oppressor and the oppressed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X