• Thông dụng

    Động từ

    To escort, to conduct under escort
    cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
    the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X