-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vinegar
Giải thích VN: Loại chất lỏng chứa axit axetic bằng cách lên men rượu như rượu táo hay rượu [[vang. ]]
Giải thích EN: A sour liquid containing acetic acid, derived from the fermentation of diluted alcoholic beverages such as cider and wine.
decrease
- giảm giãn cách đoạn
- decrease paragraph spacing
- giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- giảm tần số
- decrease of frequency
- giảm thụt dòng
- Decrease Indent
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- giảm tuyến tính
- linear decrease
- hệ số giảm tốc độ
- Rate Decrease Factor (RDF)
- sự giảm dân số
- decrease in population
- sự giảm dòng nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- inflow decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in decoupling
- sự giảm thu nhập
- a decrease of income
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm độ nét
- decrease in definition
- sự suy giảm chương trình
- programme decrease
- sự suy giảm giá thành
- cost decrease
- tăng hoặc giảm chi phí
- Increase or Decrease of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- Decrease or Increase of Costs
decrement
- giảm lượng loga
- logarithmic decrement
- giảm lượng lôga
- logarithmic decrement
- giảm tự động
- auto-decrement
- hệ số giảm
- decrement factor
- lượng giảm
- Decrement (DEC)
- lượng giảm lôga
- logarithmic decrement
- lượng giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- máy đếm gia lượng/giảm lượng
- increment/decrement counter
- ống đếm lượng tăng/lượng giảm
- increment/decrement counter
- sự giảm độ phản ứng
- decrement in reactivity
- sự không suy giảm
- zero-decrement
- sự tự giảm
- auto-decrement
- toán tử giảm
- decrement operator
- toán tử giảm đứng sau
- postfix decrement operator
- toán tử giảm đứng trước
- prefix decrement operator
- trường lượng giảm
- decrement field
- tự động giảm
- auto-decrement
- độ suy giảm
- damping decrement
- độ suy giảm lôgarit
- logarithmic decrement
degradation
- giảm chất lượng
- quality degradation
- giảm nhiệt
- thermal degradation
- giảm phẩm chất
- quality degradation
- giảm phẩm chất do nhiệt
- thermal degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm
- threshold of intelligibility degradation
- ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng
- threshold of intelligibility degradation
- sự giảm chất lượng
- degradation of quality
- sự giảm phẩm chất
- quality degradation
- sự suy giảm tiến hành
- graceful degradation
- sự suy giảm tín hiệu
- signal degradation
drop
- giảm áp lực
- pressure drop
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giảm áp suất
- pressure drop
- giảm áp suất bậc hai
- quadratic pressure drop
- giảm áp suất trong ống xoắn
- grid pressure drop
- giảm Ph
- PH drop
- giảm thế
- IR drop
- kìm chỉ giảm áp lực hơi
- gas-pressure drop indicator
- mạch biến giảm (tần số)
- carrier drop out
- sự giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giảm áp suất
- pressure drop
- sự giảm dòng điện
- current drop
- sự giảm nhiệt độ
- heat drop
- sự giảm nhiệt độ
- temperature drop
- sự giảm thế
- potential drop
- sự giảm thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế
- IR drop
- sự giảm điện thế
- voltage drop
- sự giảm điện thế (sụt áp)
- voltage drop
- suy giảm trao đổi nhiệt
- heat-transfer drop
- suy giảm truyền nhiệt
- heat-transfer drop
- độ giảm (tăng) tổng trở
- reactance drop
- độ giảm áp suất
- pressure drop
- độ giảm áp suất đoạn nhiệt
- adiabatic pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- battery pressure drop
- độ giảm áp trong ống xoắn
- coil pressure drop
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
vinegar
- cá trích dầm giấm
- vinegar pickled herrring
- cái giấm
- vinegar flowers
- con giấm
- mother of vinegar
- con giấm
- vinegar flowers
- dịch chiết giấm
- vinegar extract
- giấm cái
- mother of vinegar
- nhà máy giấm
- vinegar factory
- sản phẩm thịt dầm giấm
- vinegar pickled meat
- sự sản xuất giấm
- vinegar manufacture
- sự tàng trữ tạo hương giấm
- vinegar ag (e) ing
relief
- giảm biên độ thuế
- marginal relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- effective relief
- giảm miễn thuế
- relief from duty
- giảm thuế (để) bù lỗ
- loss relief
- giảm thuế lãi vốn khi đã nghỉ hưu
- retirement relief
- giảm thuế thu nhập xuất khẩu
- export tax relief
- giảm thuế địa phương
- rates relief
- sự giảm bớt hàng trữ kho
- stock relief
- sự giảm giá thuế lợi tức
- mortgage interest relief
- sự giảm miễn thuế xuất khẩu
- export-tax relief
- sự giảm thuế thu nhập
- income tax relief
- sự giảm, miễn thuế xuất khẩu
- export-tax relief
- sự miễn giảm thuế cho nhóm
- group relief
take off
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ