• Thông dụng

    To use as travel provisions, to spend during travel
    đem gạo đi ăn đường
    to bring rice as travel provisions
    tiền ăn đường chi phí đi đường
    travelling expenses

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X