• Thông dụng

    Serving ne right, welldeserved.
    Worthy, honourable.
    Chết như thế cũng đáng đời
    Such a death is honourable indeed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X