• Thông dụng

    Come to a standstill, be brought to a standstill.
    Công việc đình đốn
    The work was brought to a standstill.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    slack
    thời kỳ đình đốn, ế ẩm
    slack periods
    slackness
    stagnation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X