• Thông dụng

    Tính từ

    Damp, humid
    quần áo ẩm
    damp clothes
    mặt đất ẩm hơi sương
    the ground is damp with dew
    trời ẩm
    wet weather
    chống ẩm
    damp-proof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X