• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lane

    Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một [[chiều. ]]

    Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.

    village road

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    backroad

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X