-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
lane
Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một [[chiều. ]]
Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ