• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    insulated

    Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách [[ly. ]]

    Giải thích EN: Covered or protected by insulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X