• Thông dụng

    Danh từ.

    Bundle
    đẻ bọc điều
    to be born with a silver spoon in one's mouth
    chỉ một bọc hành
    to have only a bundle for luggage
    Amniotic sac, womb
    anh em cùng một bọc sinh ra
    sibs of the same womb
    khôn từ trong bọc
    already clever when out of the womb

    Động từ.

    To cover
    bọc cuốn sách
    to cover a book (to protect it)
    To enclose, to surround
    vây trong bọc ngoài
    to surround inside and enclose outside; to lay a close siege

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X