• Thông dụng

    Representative, delegate.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    system of representatives

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    delegate
    phó đại biểu
    deputy delegate
    đại biểu dự hội nghị
    conference delegate
    deputy
    phó đại biểu
    deputy delegate
    proxy
    representative
    đại biểu công đoàn
    union representative
    đại biểu lâm thời
    ad hoc representative
    đại biểu nhân viên
    employee representative
    đại biểu nhân viên
    personnel representative
    đoàn đại biểu công nhân viên chức
    representative director
    đoàn đại biểu công nhân viên chức
    representative staff bodies
    đồng tiền đại biểu
    representative money
    đồng tiền đại biểu
    representative rate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X