• Thông dụng

    Dear, high in cost
    Thức ăn càng ngày càng đắt đỏ
    The price of food got dearer and dearer
    Sinh hoạt đắt đỏ
    A high cost of living

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X