• Thông dụng

    Stunted, scrubby
    Người đẹt
    A stunted body
    Cây đẹt
    A stunted tree
    Rap (with some playing cards)
    Đánh bài thua bị đẹt vào ngón tay
    To loose at card playing and get rapped on the fingers with cards.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X