• Thông dụng

    Động từ
    to prevent; to take precaution

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    defend
    emergency
    prevention
    biển thông báo đề phòng tai nạn
    accident prevention advertising sign
    sự đề phòng chấn thương
    prevention of traumatism
    sự đề phòng tổn thất lạnh
    cold loss prevention
    đề phòng tổn thất lạnh
    cold loss prevention
    watch out

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X