• Thông dụng

    Regular, balanced.
    Chữ viết đều đặn
    A regalar handwriting.
    Well-proportioned.
    Thân thể đều đặn
    A well-proportioned body.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    regular
    rhythmic
    smooth
    uniform

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    steady

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X