• Thông dụng

    (cũ) 1 Compass.
    Dùng địa bàn tìm hướng
    To find a direction with a compass.
    Field of action, area (of activity).
    Cuộc chiến đấu diễn ra trên một địa bàn rộng lớn
    The fighting occurred in an extensive area.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing circle
    boussole
    compass
    compass circle
    country
    director
    surveyor's compass

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    couverture

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X