• Thông dụng

    Thermoregulator.
    Sự điều nhiệt
    Thermoregulation.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    attemporate

    Giải thích VN: Kiểm soát nhiệt độ của một vật liệu hay một hệ [[thống. ]]

    Giải thích EN: To control the temperature of a material or system. Thus, attemporation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X