• Thông dụng

    (vật lý) Fulcrum.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing
    phản lực điểm tựa
    bearing reaction
    bearing carrier
    bearing point
    center of motion
    centre of motion
    control range
    datum point
    fulcrum
    điểm tựa lấy
    leveling fulcrum
    điểm tựa lấy
    levelling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    leveling fulcrum
    điểm tựa đòn bẩy
    levelling fulcrum
    pivot
    point of support
    seat
    support
    phản lực điểm tựa
    reaction of support
    điểm tựa di động
    movable support
    sustainer

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mainstay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X