• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    double-rivet

    Giải thích VN: Làm một tấm nối sử dụng 2 hàng đinh tán hoặc một mối nối dùng 4 hàng [[đinh. ]]

    Giải thích EN: To make a lap joint using two rows of rivets or a butt joint with four rows.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X