• Thông dụng

    Tính từ

    Snug, cosy
    một ngôi nhà nhỏ ấm cúng
    a snug little house
    Harmonious, united
    cảnh gia đình ấm cúng
    the scene of a united family

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    comfortable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X