• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air channel
    air conduit
    air conduit [flue]
    air drain
    air duck
    air duct
    dầm rỗng làm ống dẫn không khí
    box girder used as air duct
    ống dẫn không khí hút vào
    incoming air duct
    ống dẫn không khí nóng
    warm air duct
    ống dẫn không khí quấn xoắn
    spiral-winding air duct
    ống dẫn không khí xả
    exhaust air duct
    air flue
    air intel
    air main
    air pipe
    đường ống dẫn không khí
    air pipe line
    đường ống dẫn không khí nén
    air pipe line
    air pipeline
    airduct
    air-hose

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    air-conduit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X